Einkaufsbummel
🛍️ Từ Vựng Liên Quan Đến Mua Sắm và Thương Mại
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Einkaufsbummel | die Einkaufsbummel | Danh từ | [ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fsˌbʊməl] | Đi mua sắm |
shoppen (gehen) | - | Động từ | [ˈʃɔpən (ˈɡeːən)] | Mua sắm |
die Sportabteilung | die Sportabteilungen | Danh từ | [ʃpɔʁtˈʔaptaɪ̯lʊŋ] | Bộ phận thể thao |
anprobieren | - | Động từ | [ˈanˌpʁoːbiːʁən] | Thử đồ, thử quần áo |
das Angebot | die Angebote | Danh từ | [ˈanɡəboːt] | Chương trình khuyến mãi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Einkaufsbummel
- Ví dụ: Der Einkaufsbummel gestern war sehr erfolgreich, weil ich viele schöne Sachen gefunden habe.
- Giải nghĩa: Buổi đi mua sắm hôm qua rất thành công, vì tôi đã tìm thấy nhiều món đồ đẹp.
-
shoppen (gehen)
- Ví dụ: Ich gehe heute shoppen, damit ich neue Kleider kaufen kann.
- Giải nghĩa: Tôi đi mua sắm hôm nay, để tôi có thể mua sắm quần áo mới.
-
die Sportabteilung
- Ví dụ: Die Sportabteilung im Kaufhaus hat viele gute Angebote für Sportkleidung.
- Giải nghĩa: Bộ phận thể thao trong cửa hàng có nhiều chương trình khuyến mãi tốt cho quần áo thể thao.
-
anprobieren
- Ví dụ: Ich muss dieses T-Shirt anprobieren, um sicherzustellen, dass es passt.
- Giải nghĩa: Tôi phải thử chiếc áo phông này, để đảm bảo rằng nó vừa vặn.
-
das Angebot
- Ví dụ: Das Angebot für die Schuhe ist sehr gut, deshalb kaufe ich sie.
- Giải nghĩa: Chương trình khuyến mãi cho đôi giày rất hấp dẫn, vì vậy tôi sẽ mua chúng.
🎯 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động và Tình Huống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Umkleidekabine | die Umkleidekabinen | Danh từ | [ˈʊmˌklaɪ̯dəkaˌbiːnə] | Phòng thử đồ |
das Rollenspiel | die Rollenspiele | Danh từ | [ˈʁɔlˌʃpiːl] | Trò chơi nhập vai |
der Sommerurlaub | - | Danh từ | [ˈzɔmɐˌʊʁlaʊ̯p] | Kỳ nghỉ hè |
der Winterurlaub | - | Danh từ | [ˈvɪntɐˌʊʁlaʊ̯p] | Kỳ nghỉ đông |
das Demonstrativum | - | Danh từ | [demɔnstratiˈvuːm] | Đại từ chỉ định |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Umkleidekabine
- Ví dụ: Die Umkleidekabine ist dort, damit du deine Kleidung anprobieren kannst.
- Giải nghĩa: Phòng thử đồ ở đó, để bạn có thể thử quần áo.
-
das Rollenspiel
- Ví dụ: Das Rollenspiel ist eine sehr nützliche Übung, weil es die Kommunikationsfähigkeiten verbessert.
- Giải nghĩa: Trò chơi nhập vai là một bài tập rất hữu ích, vì nó cải thiện kỹ năng giao tiếp.
-
der Sommerurlaub
- Ví dụ: Im Sommerurlaub fahre ich immer ans Meer, damit ich mich entspannen kann.
- Giải nghĩa: Trong kỳ nghỉ hè, tôi luôn đi biển, để tôi có thể thư giãn.
-
der Winterurlaub
- Ví dụ: Im Winterurlaub gehen wir oft in die Berge, weil wir gerne Ski fahren.
- Giải nghĩa: Trong kỳ nghỉ đông, chúng tôi thường lên núi, vì chúng tôi thích trượt tuyết.
-
das Demonstrativum
- Ví dụ: Das Demonstrativum wird verwendet, um auf bestimmte Dinge hinzuweisen.
- Giải nghĩa: Đại từ chỉ định được sử dụng, để chỉ ra những thứ cụ thể.
💖 Từ Vựng Liên Quan Đến Cảm Xúc và Tình Cảm
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
egal | - | Tính từ | [eˈɡaːl] | Không quan trọng |
der Mut | - | Danh từ | [mʊt] | Dũng khí |
die Hoffnung | - | Danh từ | [ˈhɔfnʊŋ] | Hy vọng |
hoffen | - | Động từ | [ˈhɔfən] | Hy vọng, mong đợi |
der Rest | - | Danh từ | [ʁɛst] | Phần còn lại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
egal
- Ví dụ: Es ist mir egal, ob du kommst oder nicht.
- Giải nghĩa: Tôi không quan tâm, bạn có đến hay không.
-
der Mut
- Ví dụ: Der Mut, den er zeigt, ist sehr bewundernswert, weil er immer an sich glaubt.
- Giải nghĩa: Dũng khí mà anh ấy thể hiện rất đáng ngưỡng mộ, vì anh ấy luôn tin vào bản thân.
-
die Hoffnung
- Ví dụ: Die Hoffnung auf eine bessere Zukunft gibt uns Kraft, damit wir weiter kämpfen können.
- Giải nghĩa: Hy vọng về một tương lai tươi sáng cho chúng ta sức mạnh, để chúng ta có thể tiếp tục chiến đấu.
-
hoffen
- Ví dụ: Ich hoffe, dass wir bald eine Lösung finden, damit das Problem gelöst wird.
- Giải nghĩa: Tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ sớm tìm được giải pháp, để vấn đề được giải quyết.
-
der Rest
- Ví dụ: Der Rest des Teams wird später kommen, weil sie noch arbeiten müssen.
- Giải nghĩa: Phần còn lại của đội sẽ đến sau, vì họ vẫn phải làm việc.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.